THUẾ QUAN

Cùng DMF Vietnam tìm hiểu những quy trình để thành lập doanh nghiệp tại Đức, đến với phần 3: “THẨM TRA TỪ CHÍNH QUYỀN”. Nếu bạn chưa  tham khảo từ những bài trước, nhấp vào phần 1

1. Đăng ký mã số thuế (Steuernummer)
Điền vào mẫu Fragebogen zur steuerlichen Erfassung: Sau khi đăng ký doanh nghiệp với Cục Thuế (Finanzamt), bạn sẽ nhận được một mẫu gọi là Fragebogen zur steuerlichen Erfassung. Mẫu này yêu cầu bạn cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp của mình, như quy mô, loại hình hoạt động và dự kiến thu nhập.
Nhận mã số thuế (Steuernummer): Sau khi nộp mẫu, bạn sẽ được cấp mã số thuế cho doanh nghiệp của mình. Mã số này cần được sử dụng khi nộp các tờ khai thuế hàng năm hoặc khi xuất hóa đơn cho khách hàng.

2. Đăng ký thuế giá trị gia tăng (Umsatzsteuer)
Umsatzsteuer-Identifikationsnummer (VAT ID): Nếu doanh thu hàng năm của bạn vượt quá 22.000 EUR (kể từ năm 2020), bạn cần đăng ký thuế giá trị gia tăng (Umsatzsteuer) và nhận mã số thuế VAT.
Umsatzsteuervoranmeldung: Hàng tháng hoặc hàng quý (tùy thuộc vào doanhthu), bạn cần nộp tờ khai thuế giá trị gia tăng tạm thời (Umsatzsteuervoranmeldung) để báo cáo số tiền thuế bạn đã thu từ khách hàng và số tiền thuế bạn đã thanh toán cho nhà cung cấp.

3. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Gewerbesteuer)
Gewerbesteuer: Đối với hầu hết các loại hình doanh nghiệp tại Đức, bao gồm cả các cửa hàng chăm sóc sắc đẹp, bạn phải trả thuế thu nhập doanh nghiệp (Gewerbesteuer).
Thuế suất này thay đổi tùy thuộc vào từng thành phố. Tại Munich, thuế suất cơ bản (Messzahl) là 3,5% nhưng sẽ được nhân với một hệ số (Hebesatz) do chính quyền địa phương quy định.
Tính toán và nộp thuế: Bạn cần khai báo và nộp thuế này hàng năm dựa trên lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.


4. Thuế thu nhập cá nhân (Einkommensteuer)
Dành cho doanh nghiệp tư nhân (Einzelunternehmen): Nếu bạn điều hành doanh nghiệp dưới dạng cá nhân (Einzelunternehmen), lợi nhuận từ doanh nghiệp của bạn sẽ được tính vào thu nhập cá nhân và phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
Khai báo hàng năm: Bạn cần nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân hàng năm đểbáo cáo tổng thu nhập của mình, bao gồm cả lợi nhuận từ doanh nghiệp.


5. Thuế lợi nhuận doanh nghiệp (Körperschaftsteuer)
Dành cho GmbH và UG: Nếu bạn thành lập doanh nghiệp dưới hình thức GmbHhoặc UG, doanh nghiệp sẽ phải trả thuế lợi nhuận doanh nghiệp (Körperschaftsteuer) với thuếsuất 15% trên lợi nhuận ròng.
6. Thuế đoàn kết (Solidaritätszuschlag)
Đóng góp bổ sung: Ngoài các loại thuế chính, bạn có thể phải trả thêm một khoản thuế gọi là Solidaritätszuschlag. Đây là một khoản bổ sung áp dụng trên thuế thu nhập cá nhân và thuế lợi nhuận doanh nghiệp với mức 5,5%.
7. Lưu trữ hóa đơn và sổ sách kế toán
Hóa đơn: Bạn cần phát hành hóa đơn hợp lệ cho tất cả các dịch vụ cung cấp, bao gồm cả chi tiết về thuế VAT.
Sổ sách kế toán: Bạn phải duy trì sổ sách kế toán chính xác và đầy đủ, lưu trữ tất cả hóa đơn và các chứng từ liên quan trong ít nhất 10 năm.
8. Thuế lương (Lohnsteuer)
Đăng ký với cơ quan thuế: Nếu bạn thuê nhân viên, bạn cần đăng ký với cơ quan thuế để được cấp mã số nộp thuế lương (Lohnsteuer).
Khấu trừ và nộp thuế: Bạn sẽ phải khấu trừ thuế lương từ tiền lương của nhân viên và nộp số thuế này hàng tháng cho cơ quan thuế.
9. Tư vấn thuế (Steuerberater)
Thuê một tư vấn thuế: Để đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định thuế quan và tối ưu hóa tình hình thuế của doanh nghiệp, bạn nên thuê một tư vấn thuế (Steuerberater). Họ có thể giúp bạn với việc lập kế hoạch thuế, nộp các tờ khai thuế đúng hạn và giải quyết các vấn đề thuế phức tạp.

Cùng DMF Vietnam đón xem bài viết tiếp theo tìm hiểu về các bước để thành lập doanh nghiệp tại Đức (phần 3)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang